|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concession
| [concession] | | danh từ giống cái | | | sự nhượng (đất đai...), sự nhượng quyền; đất nhượng | | | Concession à perpétuité | | đất nhượng vĩnh viễn | | | Faire la concession d'un terrain | | nhượng một miếng đất | | | (ngoại giao) nhượng địa; tô giới | | | sự nhượng bộ | | | Faire une concession à un adversaire | | nhượng bộ đối thủ | | | Proposition de concession | | (ngôn ngữ học) mệnh đề nhượng bộ | | phản nghĩa Refus, rejet. Contestation, dispute |
|
|
|
|