concessionaire
concessionaire | [kən,se∫ə'neə] | | Cách viết khác: | | concessionnaire |  | [kən,se∫ə'neə] |  | danh từ | |  | chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession) | |  | người được nhượng độc quyền (về cái gì) |
/kən,seʃə'neə/ (concessionnaire) /kən,seʃə'neə/
danh từ
chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)
người được nhượng độc quyền (về cái gì)
|
|