Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concevoir


[concevoir]
ngoại động từ
thụ thai
Concevoir un enfant
thụ thai một đứa bé
quan niệm; tưởng tượng, hiểu
Je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper
tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại có thể nhầm
Je conçois qu'il ne vienne pas
tôi hiểu rằng anh ta sẽ không đến
dự kiến, nghĩ ra
Concevoir un projet
dự kiến một kế hoạch
diễn đạt
Lettre conçue en ces termes
bức thư diễn đạt thế này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.