Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concilier


[concilier]
ngoại động từ
hoà giải
Concilier deux adversaires
hoà giải hai kẻ đối địch
dung hòa
Concilier deux théories
dung hoà hai lí thuyết
Concilier les opinions
dung hoà các ý kiến
phản nghĩa Désunir, diviser, opposer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.