|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conclusion
| [conclusion] | | danh từ giống cái | | | sự kết thúc | | | L'affaire approche de la conclusion | | sự việc đã gần đến chỗ kết thúc | | | kết luận | | | La conclusion d'une fable | | kết luận của bài ngụ ngôn | | phản nghĩa Commencement, début, introduction, préambule, prémisse | | | sự ký kết | | | Conclusion d'un traité | | sự ký kết một hiệp ước | | | (số nhiều; luật học, (pháp lý)) bản yêu sách | | | Déposer une conclusion | | trình toà một bản yêu sách | | | en conclusion | | | tóm lại; để kết thúc |
|
|
|
|