Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concordance


[concordance]
danh từ giống cái
sự phù hợp, sự khớp nhau
La concordance des faits
sự khớp nhau giữa các sự kiện
phản nghĩa Désaccord. Contradiction, discordance
bảng tra đối chiếu (cuối sách)
(Concordance des temps) (ngôn ngữ học) sự tương hợp các thời
(địa chất, địa lý) thế nằm chỉnh hợp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.