|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concordance
| [concordance] | | danh từ giống cái | | | sự phù hợp, sự khớp nhau | | | La concordance des faits | | sự khớp nhau giữa các sự kiện | | phản nghĩa Désaccord. Contradiction, discordance | | | bảng tra đối chiếu (cuối sách) | | | (Concordance des temps) (ngôn ngữ học) sự tương hợp các thời | | | (địa chất, địa lý) thế nằm chỉnh hợp |
|
|
|
|