|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concorde
| [concorde] | | danh từ giống cái | | | sự hoà hợp | | | Esprit de concorde nationale | | tinh thần hoà hợp dân tộc | | | Vivre dans la concorde | | sống hoà hợp với nhau | | phản nghĩa Discorde, dissension, haine, mésintelligence, zizanie |
|
|
|
|