Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concorde


[concorde]
danh từ giống cái
sự hoà hợp
Esprit de concorde nationale
tinh thần hoà hợp dân tộc
Vivre dans la concorde
sống hoà hợp với nhau
phản nghĩa Discorde, dissension, haine, mésintelligence, zizanie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.