Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concours


[concours]
danh từ giống đực
sự ngẫu hợp
Un concours de circonstances
sự ngẫu hợp tình huống
sự hợp tác, sự cộng tác
Prêter son concours
giúp đỡ, hợp tác
kỳ thi tuyển (có hạn định số người đỗ); cuộc thi
Concours d'admission
kỳ thi nhập học
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tụ họp
concours général
kì thi học sinh giỏi (giữa các trường trung học)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.