|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concours
| [concours] | | danh từ giống đực | | | sự ngẫu hợp | | | Un concours de circonstances | | sự ngẫu hợp tình huống | | | sự hợp tác, sự cộng tác | | | Prêter son concours | | giúp đỡ, hợp tác | | | kỳ thi tuyển (có hạn định số người đỗ); cuộc thi | | | Concours d'admission | | kỳ thi nhập học | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự tụ họp | | | concours général | | | kì thi học sinh giỏi (giữa các trường trung học) |
|
|
|
|