Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concret


[concret]
tính từ
cụ thể
Image concrète
hình ảnh cụ thể
(từ cũ, nghĩa cũ) đặc
Boue concrète
bùn đặc
phản nghĩa Abstrait. Fluide
danh từ giống đực
tính cụ thể
cái cụ thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.