Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concurremment


[concurremment]
phó từ
phối hợp, cùng một lúc
Agir concurremment avec quelqu'un
hành động phối hợp với ai
Faire concurremment deux besognes
cùng một lúc làm hai việc
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cạnh tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.