|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concurrent
![](img/dict/02C013DD.png) | [concurrent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cạnh tranh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industries concurrentes | | những ngành công nghiệp cạnh tranh nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đồng quy; cùng chung mục đích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forces concurrentes | | lực đồng quy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người cạnh tranh; người tranh cử; đối thủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elu sans concurrent | | được bầu mà không có người tranh cử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eliminer un concurrent | | loại bỏ một đối thủ |
|
|
|
|