Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
condenser


[condenser]
ngoại động từ
cô đặc (chất lỏng), nén (cho) đặc (chất khí)
làm ngưng (chất khí thành lỏng)
Condenser la vapeur d'eau
làm ngưng hơi nước
cô đọng lại
Condenser sa pensée
cô đọng ý tứ lại
phản nghĩa Dilater, diluer, évaporer. Développer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.