Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conditionner


[conditionner]
ngoại động từ
là điều kiện của, quyết định
Son état de santé conditionne mon départ
tình trạng sức khoẻ của nó quyết định tôi có đi hay không
gia công cho hợp quy cách, hợp cách hoá (mặt hàng buôn bán)
đóng gói (hàng hoá)
Conditionner des articles
đóng gói hàng
điều hoà không khí (một căn phòng...); điều hoà (không khí trong một căn phòng...)
Conditionner un local
điều hoà không khí một phòng
phản nghĩa Déconditionner
(thân mật) ảnh hưởng đến; dẫn dắt đến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.