Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conduite


[conduite]
danh từ giống cái
sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt
Sous la conduite de qqn
dưới sự dẫn dắt của ai
sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo
Lassez lui la conduite de cette affaire
hãy để ông ấy chỉ đạo việc này
sự lái, sự điều khiển; sự lái xe
cách ăn ở, cách cư xử, hạnh kiểm
La conduite d'un élève en classe
hạnh kiểm trên lớp của một học sinh
ống, ống dẫn
Conduite d'eau
ống (dẫn) nước
acheter une conduite
(thân mật) cải hoá lối sống; sống có ngăn nắp hơn
faire à quelqu'un la conduite de Grenoble
(thân mật) ném đá vác gậy mà đuổi ai đi
faire la conduite à quelqu'un; faire un bout de conduite à quelqu'un
(thân mật) đi tiễn chân ai
les règles de la conduite
luật đi đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.