Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confectioner




confectioner
[kən'fek∫ənə]
danh từ
người làm mứt, bánh, kẹo...; người bán mứt, bánh, kẹo...


/kən'fekʃənə/

danh từ
người làm mứt kẹo
người bán mứt kẹo

Related search result for "confectioner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.