confederate
confederate![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'fedərit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liên minh, liên hiệp | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liên minh, liên hiệp | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước trong liên bang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đồng mưu; người cấu kết | | ![](img/dict/809C2811.png) | Confederate States | | ![](img/dict/633CF640.png) | các bang ly khai với Hoa Kỳ để gây ra cuộc nội chiến những năm 1860 |
/kən'fedərit/
tính từ
liên minh, liên hiệp
danh từ
nước trong liên bang
người đồng mưu; người cấu kết
động từ
liên minh, liên hiệp
|
|