![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'fə:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to confer something on somebody) trao hoặc tặng (văn bằng hay tước vị) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The Queen conferred knighthoods on several distinguished men |
| Nữ hoàng ban tước hầu cho một vài nhân vật kiệt xuất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he behaves as if high rank automatically confers the right to be obeyed |
| ông ta cư xử như thể cấp bậc cao tự nó mang lại cái quyền bắt người khác nghe theo vậy |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to confer with somebody on / about something) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she withdrew to confer with her advisers before announcing a decision |
| bà ta lui vào để bàn bạc với các cố vấn của bà ta trước khi công bố một quyết định |