|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confesser
| [confesser] | | ngoại động từ | | | xưng, thú; nhận | | | Confesser ses péchés | | xưng tội | | | Confesser ses torts | | nhận lỗi | | | nghe (tín đồ) xưng tội | | | (thân mật) làm cho (ai) thổ lộ ra | | | tuyên bố (tín ngưỡng của mình) | | phản nghĩa Cacher, contester, démentir, dénier, désavouer, dissimuler, nier, omettre, taire |
|
|
|
|