Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confesser


[confesser]
ngoại động từ
xưng, thú; nhận
Confesser ses péchés
xưng tội
Confesser ses torts
nhận lỗi
nghe (tín đồ) xưng tội
(thân mật) làm cho (ai) thổ lộ ra
tuyên bố (tín ngưỡng của mình)
phản nghĩa Cacher, contester, démentir, dénier, désavouer, dissimuler, nier, omettre, taire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.