Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confiant


[confiant]
tính từ
tin; hay tin
Confiant en l'avenir
tin ở tương lai
Caractère confiant
tính hay tin người
tự tin
Air confiant
vẻ tự tin
phản nghĩa Défiant, méfiant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.