|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confidential ![](images/dict/c/confidential.gif)
confidential![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔnfi'den∫l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kín, bí mật; nói riêng với nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | confidential information | | tin mật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân tín, tâm phúc; được tin cẩn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | confidential friend | | bạn tâm phúc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thổ lộ tâm tình, tâm sự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be confidential with someone | | tâm sự với ai |
/,kɔnfi'denʃl/
tính từ
kín, bí mật; nói riêng với nhau confidential information tin mật
thân tín, tâm phúc; được tin cẩn confidential friend bạn tâm phúc
thổ lộ tâm tình, tâm sự to be confidential with someone tâm sự với ai !confidential agent
đặc vụ !confidential secretary
thư ký riêng
|
|
|
|