Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confins


[confins]
danh từ giống đực (số nhiều)
biên giới, bờ cõi
Aux confins du Vietnam et du Laos
ở biên giới hai nước Việt-Lào
phản nghĩa Intérieur
(nghĩa bóng) chỗ giáp giới, nơi cùng kiệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.