Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confirmer


[confirmer]
ngoại động từ
làm cho vững tin
Confirmer quelqu'un dans ses résolutions
làm cho ai vững tin vào quyết định của mình
xác nhận
Confirmer une nouvelle
xác nhận một tin
phản nghĩa Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter
(tôn giáo) ban lễ kiên tín cho
(Confirmer un cheval) luyện thuần một con ngựa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.