Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confondre


[confondre]
ngoại động từ
trộn lẫn, hỗn hợp
Cours d'eau qui confondent leurs eaux
những con sông hợp dòng nước với nhau
lẫn lộn
Confondre un mot avec un autre
lẫn lộn một từ với một từ khác
(nghĩa bóng) làm cho bối rối, làm cho bẽ mặt, làm cho chưng hửng
Confondre un adversaire
làm cho đối thủ phải bẽ mặt
làm cho ngạc nhiên
Voilà qui me confond
đó là điều làm cho tôi ngạc nhiên
làm cho áy náy (vì cảm động)
Vos bontés me confondent
lòng tốt của anh làm tôi áy náy
(từ cũ, nghĩa cũ) làm nhụt; làm hỏng
Confondre l'orgueil de quelqu'un
làm nhụt tính kiêu ngạo của ai
Confondre les plans de l'ennemi
làm hỏng kế hoạch của địch
phản nghĩa Aider, défendre. Séparer; dissocier, distinguer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.