Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confortable


[confortable]
tính từ
đủ tiện nghi
Logement confortable
nhà ở đủ tiện nghi
Mener une vie confortable
sống cuộc sống đầy đủ tiện nghi
thoải mái
Vie confortable
cuộc sống thoải mái
phản nghĩa Désagréable, incommode, inconfortable, pénible
danh từ giống đực
ghế bành bọc vải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.