|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confortable
| [confortable] | | tính từ | | | đủ tiện nghi | | | Logement confortable | | nhà ở đủ tiện nghi | | | Mener une vie confortable | | sống cuộc sống đầy đủ tiện nghi | | | thoải mái | | | Vie confortable | | cuộc sống thoải mái | | phản nghĩa Désagréable, incommode, inconfortable, pénible | | danh từ giống đực | | | ghế bành bọc vải |
|
|
|
|