Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confounded




confounded
[kən'faundid]
tính từ
chết tiệt, chết bằm (chỉ sự bực dọc)
that confounded horse!
cái con ngựa chết tiệt này!
you're a confounded nuisance!
anh là cái hạng chuyên làm phiền thiên hạ!



(thống kê) đã trùng hợp

/kən'faundid/

tính từ
uột ết khuộng chết tiệt
that confounded horse! cái con ngựa chết tiệt này!

Related search result for "confounded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.