|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confoundedly
confoundedly![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'faundidli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) quá chừng, quá đỗi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | last night, it was confoundedly cold! | | đêm qua trời lạnh phát khiếp! |
/kən'faundidli/
phó từ
(thông tục) quá chừng, quá đỗi
|
|
|
|