|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confédération
| [confédération] | | danh từ giống cái | | | (chÃnh trị) hợp bang | | | liên Ä‘oà n | | | Confédération générale du travail | | tổng liên Ä‘oà n lao Ä‘á»™ng | | | Confédération asiatique de football | | | Liên Ä‘oà n bóng đá Châu á |
|
|
|
|