Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conférence


[conférence]
danh từ giống cái
hội nghị
Conférence au sommet
(ngoại giao) hội nghị thượng đỉnh
bài nói chuyện
Une série de conférences sur l'art moderne
một loạt bài nói chuyện vỠnghệ thuật hiện đại
bài giảng
Salle de conférences
giảng Ä‘Æ°á»ng
conférence de presse
cuá»™c há»p báo
Conférence des Nations unies pour le commerce et le développement
Hội nghị thương mại và phát triển Liên Hiệp Quốc (CNUCED)
Conférence sur la sécurité et la coopération en Europe (CSCE)
Hội nghị vỠvấn đỠan ninh và hợp tác châu Âu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.