| [conférence] |
| danh từ giống cái |
| | hội nghị |
| | Conférence au sommet |
| (ngoại giao) hội nghị thượng đỉnh |
| | bà i nói chuyện |
| | Une série de conférences sur l'art moderne |
| má»™t loạt bà i nói chuyện vá» nghệ thuáºt hiện đại |
| | bà i giảng |
| | Salle de conférences |
| giảng Ä‘Æ°á»ng |
| | conférence de presse |
| | cuá»™c há»p báo |
| | Conférence des Nations unies pour le commerce et le développement |
| | Hội nghị thương mại và phát triển Liên Hiệp Quốc (CNUCED) |
| | Conférence sur la sécurité et la coopération en Europe (CSCE) |
| | Hội nghị vỠvấn đỠan ninh và hợp tác châu Âu |