conglomerate
conglomerate | [kən'glɔmərit] |  | danh từ | |  | khối kết | |  | (địa lý,địa chất) cuội kết |  | tính từ | |  | kết thành khối tròn, kết khối |  | động từ | |  | kết khối, kết hợp |
/kən'glɔmərit/
danh từ
khối kết
(địa lý,địa chất) cuội kết
tính từ
kết thành khối tròn, kết khối
động từ
kết khối, kết hợp
|
|