|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congressional
congressional![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔη'gre∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | congressional debates | | những cuộc tranh luận ở hội nghị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba) |
/kɔɳ'greʃənl/
tính từ
(thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị congressional debates những cuộc tranh luận ở hội nghị
(Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
|
|
|
|