|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
congélation
| [congélation] | | danh từ giống cái | | | sự đông lại | | | Congélation de l'eau | | sự đông lại của nước | | | sự đông lạnh (thực phẩm) | | phản nghĩa Dégel, fusion, liquéfaction. Décongélation |
|
|
|
|