Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
congénère


[congénère]
tính từ
cùng loại, đồng loại
Plantes congénères
cây cùng loại
muscles congénères
(giải phẫu) cơ hiệp trợ
danh từ
vật cùng loại
kẻ đồng loại



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.