|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjoint
![](img/dict/02C013DD.png) | [conjoint] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nối, kết hợp, liên kết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personnes conjointes | | (luật học, (pháp lý)) những người liên kết (vì quyền lợi chung) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disjoint, séparé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phối ngẫu (chồng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | les futurs conjoints | | ![](img/dict/633CF640.png) | đôi vợ chồng chưa cưới |
|
|
|
|