Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjonction


[conjonction]
danh từ giống cái
sự kết hợp, sự gặp nhau
Une extraordinaire conjonction de talents
một kết hợp tài năng đặc biệt
phản nghĩa Disjonction, séparation
(ngôn ngữ học) liên từ
(thiên văn) sự giao hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.