Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjugaison


[conjugaison]
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) sự chia, sự biến ngôi (động từ)
Tableau de conjugaison
bảng chia động từ
(sinh vật học) sự tiếp hợp
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hợp, sự liên hợp
La conjugaison des efforts
sự hợp sức
phản nghĩa Dispersion, éparpillement, opposition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.