Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
connivence


[connivence]
danh từ giống cái
sự đồng mưu, sự thông đồng
Être de connivence avec qqn
thông đồng với ai
Un sourire de connivence
nụ cười thông đồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.