Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conscient


[conscient]
tính từ
có ý thức, tự giác
L'homme est un être conscient
người là một có ý thức
Conscient de sa responsabilité
có ý thức về trách nhiệm của mình
Il est conscient de sa situation
nó có ý thức về hoàn cảnh của mình
Action consciente
hành động có ý thức
phản nghĩa Inconscient. Evanoui; endormi; anesthésié
danh từ giống đực
(triết học) cái ý thức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.