|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consensus
consensus | [kən'sensəs] | | danh từ | | | sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí | | | the two parties have reached a consensus | | hai đảng đó đã được một sự nhất trí | | | there is broad consensus (of opinion) in the country on this issue | | có sự đồng lòng rộng rãi trong cả nước về vấn đề này | | | (sinh vật học) sự liên ứng | | | consensus politics | | | nền chính trị nhất trí (áp dụng các chính sách mà dự kiến là sẽ được ủng hộ của hầu hết các chính đảng) |
/kən'sensəs/
danh từ sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí consensus of opinion sự nhất trí ý kiến (sinh vật học) sự liên ứng
|
|
|
|