Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consentant


[consentant]
tính từ
đồng ý
Les parties consentantes
các bên đồng ý
chấp nhận quan hệ tình dục
phản nghĩa Récalcitrant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.