Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consentir


[consentir]
nội động từ
đồng ý, ưng thuận
Je consens à ce qu'il parte
tôi đồng ý nó đi
J'y consens avec plaisir
tôi vui lòng đồng ý việc đó
(nghĩa rộng) đành chịu
Il consent à se faire prisonnier
nó đành chịu bị bắt giam
qui ne dit mot consent
lặng thinh là tình đã thuận
ngoại động từ
thuận cho, cho phép
Consentir une vente
cho phép bán
phản nghĩa Empêcher, interdire, refuser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.