consequential
consequential![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔnsi'kwen∫l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | do hậu quả, do kết quả, là kết quả lôgic của | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự phụ, tự mản, tự đắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a consequential air | | vẻ tự đắc |
/,kɔnsi'kwenʃl/
tính từ
do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của
tự phụ, tự mãn, tự đắc a consequential air vẻ tự đắc
|
|