|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conservancy
conservancy![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'sə:vənsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Conservancy) nhóm quan chức kiểm soát, bảo vệ một hải cảng, dòng sông, khu vực đất đai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The Thames Conservancy | | ủy ban bảo vệ sông Thames | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The Nature Conservancy | | ủy ban bảo vệ thiên nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bảo vệ của nhà nước (đối với rừng...) |
/kən'sə:vənsi/
danh từ
sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...) forest conservancy sự bảo vệ rừng
uỷ ban bảo vệ sông cảng
|
|
|
|