Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conservation


[conservation]
danh từ giống cái
sự bảo quản
Conservation des denrées
sự bảo quản thực phẩm
Conservation par dessication /par salage
sự bảo quản bằng cách sấy khô/bằng cách ướp muối
Conservation par la chaleur /par le vinaigre /par les antiseptiques
sự bảo quản bằng nhiệt/bằng giấm/bằng chất sát trùng
sự bảo tồn, sự bảo toàn
Instinct de conservation
bản năng bảo tồn
Conservation de l'énergie
sự bảo toàn năng lượng
phản nghĩa Altération, détérioration, gaspillage, perte
chức vụ (người) bảo quản, chức vụ quản đốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.