Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conserve


[conserve]
danh từ giống cái
đồ hộp
Viande de conserve
thịt hộp
Légumes en conserve
rau đóng hộp
(từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói...)
(số nhiều) kính bảo vệ mắt
de conserve
(hàng hải) đi kèm nhau
(nghĩa bóng) cùng nhau
en conserve
trong hộp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.