![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'sist] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ of) gồm có |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | water consists of hydrogen and oxygen |
| nước gồm có hydrô và ôxy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the committee consists of ten members |
| ủy ban gồm có mười thành viên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the beauty of the plan consists in its simplicity |
| cái đẹp của sơ đồ là ở sự giản dị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with) phù hợp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these facts consist with his forecast |
| các sự kiện này phù hợp với dự báo của ông ta |