|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consommateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [consommateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tiêu dùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Besoins des consommateurs | | nhu cầu của người tiêu dùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fournisseurs et les consommateurs | | người cung cấp và người tiêu dùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Producteur | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khách ăn uống | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu dùng, tiêu thụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les pays consommateurs | | các nước tiêu thụ |
|
|
|
|