Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conspirateur


[conspirateur]
danh từ
kẻ mưu phản
Une organisation de conspirateurs
một tổ chức mưu phản
Arrêter un conspirateur
bắt một kẻ mưu phản
air de conspirateur
vẻ bí hiểm, vẻ bí ẩn
tính từ
mưu phản
Menées conspirateurs
âm mưu mưu phản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.