![](img/dict/02C013DD.png) | [constance] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poursuivre un but avec constance |
| kiên nhẫn theo đuổi một mục đích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amitié d'une rare constance |
| tình bạn kiên trì (sắt son) hiếm có |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính không đổi; tính thường kì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Constance d'un phénomène |
| tính thường kì của một hiện tượng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inconstance; changement, instabilité, variabilité |