Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constantly




constantly
['kɔnstəntli]
phó từ
luôn luôn; liên tục; liên miên
he's constanly provoking me
nó khiêu khích tôi hoài (nó (thường) xuyên khiêu khích tôi)
she's always anxious about his eldest son
bà ấy lúc nào cũng lo lắng về đứa con trai cả


/'kɔnstəntli/

danh từ
(toán học); (vật lý) hằng số
atomic constantly hằng số nguyên tử
constantly of friction hằng số ma sát

phó từ
luôn luôn, liên miên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constantly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.