Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consterner


[consterner]
ngoại động từ
làm rụng rời
Une nouvelle qui consterne toute la région
một tin làm cho cả vùng rụng rời
Air consterné
vẻ rụng rời
phản nghĩa Réjouir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.